Có 2 kết quả:

氣壓 khí áp汽壓 khí áp

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức ép, sức đẩy của không khí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức đẩy của hơi nước.